Sàn Gỗ Kaminax 12mm – KR 909
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 12mm |
Kích thước | 1223x132mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – HDF |
Xuất xứ | Germany Technology |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỏ, hèm V, chịu nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Gỗ Kaminax 12mm – KR 910
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 12mm |
Kích thước | 1223x132mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – HDF |
Xuất xứ | Germany Technology |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỏ, hèm V, chịu nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Gỗ Kaminax 12mm – KR 911
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 12mm |
Kích thước | 1223x132mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – HDF |
Xuất xứ | Germany Technology |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỏ, hèm V, chịu nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Gỗ Kaminax 12mm – KR 912
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 12mm |
Kích thước | 1223x132mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – HDF |
Xuất xứ | Germany Technology |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỏ, hèm V, chịu nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Gỗ Kaminax 12mm – KR 913
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 12mm |
Kích thước | 1223x132mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – HDF |
Xuất xứ | Germany Technology |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỏ, hèm V, chịu nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Gỗ Kaminax 12mm – KR 915
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 12mm |
Kích thước | 1223x132mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – HDF |
Xuất xứ | Germany Technology |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỏ, hèm V, chịu nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Gỗ Koller 12mm – D2305
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 12mm |
Kích thước | 1221x114mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – HDF |
Xuất xứ | Germany Technology |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỏ, hèm V, chịu nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Gỗ Koller 12mm – D2348
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 12mm |
Kích thước | 1221x114mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – HDF |
Xuất xứ | Germany Technology |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỏ, hèm V, chịu nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Gỗ Koller 12mm – D3029
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 12mm |
Kích thước | 1221x114mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – HDF |
Xuất xứ | Germany Technology |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỏ, hèm V, chịu nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Gỗ Koller 12mm – D3546
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 12mm |
Kích thước | 1221x114mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – HDF |
Xuất xứ | Germany Technology |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỏ, hèm V, chịu nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Gỗ Koller 12mm – D4300
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 12mm |
Kích thước | 1221x114mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – HDF |
Xuất xứ | Germany Technology |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỏ, hèm V, chịu nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Gỗ Koller 12mm – D8012
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 12mm |
Kích thước | 1221x114mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – HDF |
Xuất xứ | Germany Technology |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỏ, hèm V, chịu nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn gỗ Kronomax – K901
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 12mm |
Kích thước | 1221x128mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – HDF |
Xuất xứ | Germany Technology |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỏ, hèm V, siêu chịu nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫395,000
Sàn gỗ Kronomax – K905
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 12mm |
Kích thước | 1221x128mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – HDF |
Xuất xứ | Germany Technology |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỏ, hèm V, siêu chịu nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫395,000
Sàn gỗ Kronomax – K906
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 12mm |
Kích thước | 1221x128mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – HDF |
Xuất xứ | Germany Technology |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỏ, hèm V, siêu chịu nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫395,000
Sàn gỗ Kronomax – K938
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 12mm |
Kích thước | 1221x128mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – HDF |
Xuất xứ | Germany Technology |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỏ, hèm V, siêu chịu nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫395,000
Sàn gỗ Kronomax – K968
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 12mm |
Kích thước | 1221x128mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – HDF |
Xuất xứ | Germany Technology |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỏ, hèm V, siêu chịu nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫395,000
Sàn gỗ Kronomax – K983
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 12mm |
Kích thước | 1221x128mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – HDF |
Xuất xứ | Germany Technology |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỏ, hèm V, siêu chịu nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫395,000
Sàn gỗ Kronomax – K988
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 12mm |
Kích thước | 1221x128mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – HDF |
Xuất xứ | Germany Technology |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỏ, hèm V, siêu chịu nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫395,000
Sàn gỗ Kronomax – K990
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 12mm |
Kích thước | 1221x128mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – HDF |
Xuất xứ | Germany Technology |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỏ, hèm V, siêu chịu nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫395,000
Sàn gỗ Lego Floor – L01
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 12mm |
Kích thước | 1223x132mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – HDF |
Xuất xứ | Germany Technology |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, siêu chịu nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫395,000
Sàn gỗ Lego Floor – L02
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 12mm |
Kích thước | 1223x132mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – HDF |
Xuất xứ | Germany Technology |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỏ, hèm V, siêu chịu nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫395,000
Sàn gỗ Lego Floor – L03
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 12mm |
Kích thước | 1223x132mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – HDF |
Xuất xứ | Germany Technology |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, siêu chịu nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫395,000
Sàn gỗ Lego Floor – L04
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 12mm |
Kích thước | 1223x132mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – HDF |
Xuất xứ | Germany Technology |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, siêu chịu nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫395,000