Sàn Nhựa Xương Cá Morser 4mm – SPC FB02
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 4mm |
| Kích thước | 600x130mm |
| Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC |
| Xuất xứ | Made In Việt Nam |
| Bảo hành | 15 Năm |
| Đặc tính | Bản xương cá, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫425,000
Sàn Nhựa Xương Cá Morser 4mm – SPC FB03
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 4mm |
| Kích thước | 600x130mm |
| Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC |
| Xuất xứ | Made In Việt Nam |
| Bảo hành | 15 Năm |
| Đặc tính | Bản xương cá, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫425,000
Sàn Nhựa Xương Cá Morser 4mm – SPC FB04
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 4mm |
| Kích thước | 600x130mm |
| Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC |
| Xuất xứ | Made In Việt Nam |
| Bảo hành | 15 Năm |
| Đặc tính | Bản xương cá, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫425,000
Sàn Nhựa Xương Cá Morser 4mm – SPC FB05
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 4mm |
| Kích thước | 600x130mm |
| Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC |
| Xuất xứ | Made In Việt Nam |
| Bảo hành | 15 Năm |
| Đặc tính | Bản xương cá, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫425,000
Sàn Nhựa Xương Cá Morser 4mm – SPC FB06
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 4mm |
| Kích thước | 600x130mm |
| Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC |
| Xuất xứ | Made In Việt Nam |
| Bảo hành | 15 Năm |
| Đặc tính | Bản xương cá, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫425,000
Sàn Nhựa Xương Cá Rosa 4mm – SC404
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 4mm |
| Kích thước | 908x146mm |
| Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
| Xuất xứ | Korea Technology |
| Bảo hành | 15 Năm |
| Đặc tính | Bản xương cá, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫375,000
Sàn Nhựa Xương Cá Rosa 4mm – SC406
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 4mm |
| Kích thước | 908x146mm |
| Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
| Xuất xứ | Korea Technology |
| Bảo hành | 15 Năm |
| Đặc tính | Bản xương cá, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫375,000
Sàn Nhựa Xương Cá Rosa 4mm – SC409
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 4mm |
| Kích thước | 908x146mm |
| Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
| Xuất xứ | Korea Technology |
| Bảo hành | 15 Năm |
| Đặc tính | Bản xương cá, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫375,000
Sàn Nhựa Xương Cá VFloor 5mm – VF501
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 5mm+2mm IXPE |
| Kích thước | 660x126mm |
| Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC |
| Xuất xứ | Made In Việt Nam |
| Bảo hành | 20 Năm |
| Đặc tính | Bản xương cá, hèm V, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫580,000
Sàn Nhựa Xương Cá VFloor 5mm – VF502
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 5mm+2mm IXPE |
| Kích thước | 660x126mm |
| Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC |
| Xuất xứ | Made In Việt Nam |
| Bảo hành | 20 Năm |
| Đặc tính | Bản xương cá, hèm V, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫580,000
Sàn Nhựa Xương Cá VFloor 5mm – VF503
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 5mm+2mm IXPE |
| Kích thước | 660x126mm |
| Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC |
| Xuất xứ | Made In Việt Nam |
| Bảo hành | 20 Năm |
| Đặc tính | Bản xương cá, hèm V, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫580,000
Sàn Nhựa Xương Cá VFloor 5mm – VF504
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 5mm+2mm IXPE |
| Kích thước | 660x126mm |
| Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC |
| Xuất xứ | Made In Việt Nam |
| Bảo hành | 20 Năm |
| Đặc tính | Bản xương cá, hèm V, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫580,000