Sàn Nhựa Aquaria 4.2mm – AS4014
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 4.2mm |
| Kích thước | 1220x155mm |
| Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
| Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
| Bảo hành | 20 Năm |
| Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Aquaria 4.2mm – AS4016
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 4.2mm |
| Kích thước | 1220x155mm |
| Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
| Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
| Bảo hành | 20 Năm |
| Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Aquaria 6mm – AS6002
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 6mm |
| Kích thước | 1220x155mm |
| Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
| Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
| Bảo hành | 20 Năm |
| Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫395,000
Sàn Nhựa Aquaria 6mm – AS6004
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 6mm |
| Kích thước | 1220x155mm |
| Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
| Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
| Bảo hành | 20 Năm |
| Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫395,000
Sàn Nhựa Aquaria 6mm – AS6006
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 6mm |
| Kích thước | 1220x155mm |
| Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
| Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
| Bảo hành | 20 Năm |
| Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫395,000
Sàn Nhựa Aquaria 6mm – AS6008
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 6mm |
| Kích thước | 1220x155mm |
| Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
| Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
| Bảo hành | 20 Năm |
| Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫395,000
Sàn Nhựa Aquaria 6mm – AS6010
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 6mm |
| Kích thước | 1220x155mm |
| Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
| Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
| Bảo hành | 20 Năm |
| Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫395,000
Sàn Nhựa Aquaria 6mm – AS6012
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 6mm |
| Kích thước | 1220x155mm |
| Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
| Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
| Bảo hành | 20 Năm |
| Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫395,000
Sàn Nhựa Aquaria 6mm – AS6014
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 6mm |
| Kích thước | 1220x155mm |
| Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
| Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
| Bảo hành | 20 Năm |
| Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫395,000
Sàn Nhựa Aquaria 6mm – AS6016
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 6mm |
| Kích thước | 1220x155mm |
| Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
| Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
| Bảo hành | 20 Năm |
| Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫395,000
Sàn Nhựa Ariano 4.2mm – A001
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 4.2mm |
| Kích thước | 1200 x 148 x 4.2mm |
| Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
| Xuất xứ | Belgium Standard |
| Bảo hành | 20 Năm |
| Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫345,000
Sàn Nhựa Ariano 4.2mm – A002
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 4.2mm |
| Kích thước | 1200 x 148 x 4.2mm |
| Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
| Xuất xứ | Belgium Standard |
| Bảo hành | 20 Năm |
| Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫345,000
Sàn Nhựa Ariano 4.2mm – A003
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 4.2mm |
| Kích thước | 1200 x 148 x 4.2mm |
| Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
| Xuất xứ | Belgium Standard |
| Bảo hành | 20 Năm |
| Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫345,000
Sàn Nhựa Ariano 4.2mm – A004
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 4.2mm |
| Kích thước | 1200 x 148 x 4.2mm |
| Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
| Xuất xứ | Belgium Standard |
| Bảo hành | 20 Năm |
| Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫345,000
Sàn Nhựa Ariano 4.2mm – A005
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 4.2mm |
| Kích thước | 1200 x 148 x 4.2mm |
| Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
| Xuất xứ | Belgium Standard |
| Bảo hành | 20 Năm |
| Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫345,000
Sàn Nhựa Ariano 4.2mm – A006
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 4.2mm |
| Kích thước | 1200 x 148 x 4.2mm |
| Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
| Xuất xứ | Belgium Standard |
| Bảo hành | 20 Năm |
| Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫345,000
Sàn Nhựa Ariano 4.2mm – A007
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 4.2mm |
| Kích thước | 1200 x 148 x 4.2mm |
| Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
| Xuất xứ | Belgium Standard |
| Bảo hành | 20 Năm |
| Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫345,000
Sàn Nhựa Ariano 4.2mm – A008
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 4.2mm |
| Kích thước | 1200 x 148 x 4.2mm |
| Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
| Xuất xứ | Belgium Standard |
| Bảo hành | 20 Năm |
| Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫345,000
Sàn Nhựa Batda 4mm – B1
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 4mm |
| Kích thước | 1221 x 183mm |
| Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC+PVC |
| Xuất xứ | Made In Việt Nam |
| Bảo hành | 15 Năm |
| Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Batda 4mm – B10
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 4mm |
| Kích thước | 1221 x 183mm |
| Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC+PVC |
| Xuất xứ | Made In Việt Nam |
| Bảo hành | 15 Năm |
| Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Batda 4mm – B11
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 4mm |
| Kích thước | 1221 x 183mm |
| Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC+PVC |
| Xuất xứ | Made In Việt Nam |
| Bảo hành | 15 Năm |
| Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Batda 4mm – B4
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 4mm |
| Kích thước | 1221 x 183mm |
| Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC+PVC |
| Xuất xứ | Made In Việt Nam |
| Bảo hành | 15 Năm |
| Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Batda 4mm – B5
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 4mm |
| Kích thước | 1221 x 183mm |
| Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC+PVC |
| Xuất xứ | Made In Việt Nam |
| Bảo hành | 15 Năm |
| Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Batda 4mm – B6
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 4mm |
| Kích thước | 1221 x 183mm |
| Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC+PVC |
| Xuất xứ | Made In Việt Nam |
| Bảo hành | 15 Năm |
| Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000