Sàn Nhựa Xương Cá VFloor 5mm – VF502
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 5mm+2mm IXPE |
Kích thước | 660x126mm |
Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC |
Xuất xứ | Made In Việt Nam |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản xương cá, hèm V, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫580,000
Sàn Nhựa Xương Cá VFloor 5mm – VF503
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 5mm+2mm IXPE |
Kích thước | 660x126mm |
Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC |
Xuất xứ | Made In Việt Nam |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản xương cá, hèm V, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫580,000
Sàn Nhựa Xương Cá VFloor 5mm – VF504
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 5mm+2mm IXPE |
Kích thước | 660x126mm |
Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC |
Xuất xứ | Made In Việt Nam |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản xương cá, hèm V, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫580,000
Tấm Ốp ID6302
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 2900x400x9mm |
Cốt Nhựa | ID Wood |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Độ cứng cao, chịu mài mòn, chống cháy, cách âm, cách nhiệt |
₫450,000
Tấm Ốp ID6602
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 2900x400x9mm |
Cốt Nhựa | ID Wood |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Độ cứng cao, chịu mài mòn, chống cháy, cách âm, cách nhiệt |
₫450,000
Tấm Ốp ID7132
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 2900x400x9mm |
Cốt Nhựa | ID Wood |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Độ cứng cao, chịu mài mòn, chống cháy, cách âm, cách nhiệt |
₫450,000
Tấm Ốp ID8003
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 2900x400x9mm |
Cốt Nhựa | ID Wood |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Độ cứng cao, chịu mài mòn, chống cháy, cách âm, cách nhiệt |
₫450,000
Tấm Ốp ID8101
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 2900x400x9mm |
Cốt Nhựa | ID Wood |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Độ cứng cao, chịu mài mòn, chống cháy, cách âm, cách nhiệt |
₫450,000
Tấm Ốp ID8301
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 2900x400x9mm |
Cốt Nhựa | ID Wood |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Độ cứng cao, chịu mài mòn, chống cháy, cách âm, cách nhiệt |
₫450,000
Tấm Ốp ID8401
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 2900x400x9mm |
Cốt Nhựa | ID Wood |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Độ cứng cao, chịu mài mòn, chống cháy, cách âm, cách nhiệt |
₫450,000
Tấm Ốp ID8503
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 2900x400x9mm |
Cốt Nhựa | ID Wood |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Độ cứng cao, chịu mài mòn, chống cháy, cách âm, cách nhiệt |
₫450,000
Tấm Ốp ID8902
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 2900x400x9mm |
Cốt Nhựa | ID Wood |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Độ cứng cao, chịu mài mòn, chống cháy, cách âm, cách nhiệt |
₫450,000
Tấm Ốp Lam Sóng – ID001A
Thông số kỹ thuật
Độ cao sóng | 14mm |
Kích thước | 2900x196x14mm |
Cốt Nhựa | ID Wall |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Độ cứng cao, chịu mài mòn, chống cháy, cách âm, cách nhiệt |
₫485,000
Tấm Ốp Lam Sóng – ID005A
Thông số kỹ thuật
Độ cao sóng | 14mm |
Kích thước | 2900x196x14mm |
Cốt Nhựa | ID Wall |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Độ cứng cao, chịu mài mòn, chống cháy, cách âm, cách nhiệt |
₫485,000
Tấm Ốp Lam Sóng – ID005B
Thông số kỹ thuật
Độ cao sóng | 25mm |
Kích thước | 2900x153x25mm |
Cốt Nhựa | ID Wall |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Độ cứng cao, chịu mài mòn, chống cháy, cách âm, cách nhiệt |
₫650,000
Tấm Ốp Lam Sóng – ID005C
Thông số kỹ thuật
Độ cao sóng | 28mm |
Kích thước | 2900x198x28mm |
Cốt Nhựa | ID Wall |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Độ cứng cao, chịu mài mòn, chống cháy, cách âm, cách nhiệt |
₫620,000
Tấm Ốp Lam Sóng – ID014A
Thông số kỹ thuật
Độ cao sóng | 14mm |
Kích thước | 2900x196x14mm |
Cốt Nhựa | ID Wall |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Độ cứng cao, chịu mài mòn, chống cháy, cách âm, cách nhiệt |
₫485,000
Tấm Ốp Lam Sóng – ID021A
Thông số kỹ thuật
Độ cao sóng | 14mm |
Kích thước | 2900x196x14mm |
Cốt Nhựa | ID Wall |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Độ cứng cao, chịu mài mòn, chống cháy, cách âm, cách nhiệt |
₫485,000
Tấm Ốp Lam Sóng – ID024A
Thông số kỹ thuật
Độ cao sóng | 14mm |
Kích thước | 2900x196x14mm |
Cốt Nhựa | ID Wall |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Độ cứng cao, chịu mài mòn, chống cháy, cách âm, cách nhiệt |
₫485,000
Tấm Ốp Lam Sóng – ID029A
Thông số kỹ thuật
Độ cao sóng | 14mm |
Kích thước | 2900x196x14mm |
Cốt Nhựa | ID Wall |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Độ cứng cao, chịu mài mòn, chống cháy, cách âm, cách nhiệt |
₫485,000
Tấm Ốp Lam Sóng – ID029B
Thông số kỹ thuật
Độ cao sóng | 25mm |
Kích thước | 2900x153x25mm |
Cốt Nhựa | ID Wall |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Độ cứng cao, chịu mài mòn, chống cháy, cách âm, cách nhiệt |
₫650,000
Tấm Ốp Lam Sóng – ID029C
Thông số kỹ thuật
Độ cao sóng | 28mm |
Kích thước | 2900x198x28mm |
Cốt Nhựa | ID Wall |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Độ cứng cao, chịu mài mòn, chống cháy, cách âm, cách nhiệt |
₫620,000
Tấm Ốp Lam Sóng – ID801A
Thông số kỹ thuật
Độ cao sóng | 14mm |
Kích thước | 2900x196x14mm |
Cốt Nhựa | ID Wall |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Độ cứng cao, chịu mài mòn, chống cháy, cách âm, cách nhiệt |
₫485,000
Tấm Ốp Lam Sóng – ID801B
Thông số kỹ thuật
Độ cao sóng | 25mm |
Kích thước | 2900x153x25mm |
Cốt Nhựa | ID Wall |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Độ cứng cao, chịu mài mòn, chống cháy, cách âm, cách nhiệt |
₫650,000