Sàn Nhựa Anpro 4mm – SA 110
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1200x183mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Made In Việt Nam |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Anpro 4mm – SA 12
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1200x183mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Made In Việt Nam |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Anpro 4mm – SA 14
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1200x183mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Made In Việt Nam |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Anpro 4mm – SA 15
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1200x183mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Made In Việt Nam |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Anpro 4mm – SA 16
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1200x183mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Made In Việt Nam |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Anpro 4mm – SA 17
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1200x183mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Made In Việt Nam |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Anpro 4mm – SA 18
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1200x183mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Made In Việt Nam |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Anpro 4mm – SA 61
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1200x183mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Made In Việt Nam |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Aopai 4mm – 024
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1220x182mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Aopai 4mm – 052
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1220x182mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Aopai 4mm – 054
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1220x182mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Aopai 4mm – 1901
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1220x182mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Aopai 4mm – 1905
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1220x182mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Aopai 4mm – 1924
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1220x182mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Aopai 4mm – 1928
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1220x182mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Aopai 4mm – 1944
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1220x182mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Aquaria 4.2mm – AS4002
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4.2mm |
Kích thước | 1220x155mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Aquaria 4.2mm – AS4004
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4.2mm |
Kích thước | 1220x155mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Aquaria 4.2mm – AS4006
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4.2mm |
Kích thước | 1220x155mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Aquaria 4.2mm – AS4008
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4.2mm |
Kích thước | 1220x155mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Aquaria 4.2mm – AS4010
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4.2mm |
Kích thước | 1220x155mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Aquaria 4.2mm – AS4012
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4.2mm |
Kích thước | 1220x155mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Aquaria 4.2mm – AS4014
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4.2mm |
Kích thước | 1220x155mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Aquaria 4.2mm – AS4016
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4.2mm |
Kích thước | 1220x155mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000