Sàn Nhựa Kaiser 4mm – KS54
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 4mm + 2mm cao su |
| Kích thước | 1200 x 180mm |
| Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC+PVC |
| Xuất xứ | Made In Việt Nam |
| Bảo hành | 15 Năm |
| Đặc tính | Bản to, hèm V, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫370,000
Sàn Nhựa Kaiser 4mm – KS55
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 4mm + 2mm cao su |
| Kích thước | 1200 x 180mm |
| Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC+PVC |
| Xuất xứ | Made In Việt Nam |
| Bảo hành | 15 Năm |
| Đặc tính | Bản to, hèm V, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫370,000
Sàn Nhựa Kaiser 4mm – KS56
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 4mm + 2mm cao su |
| Kích thước | 1200 x 180mm |
| Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC+PVC |
| Xuất xứ | Made In Việt Nam |
| Bảo hành | 15 Năm |
| Đặc tính | Bản to, hèm V, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫370,000
Sàn Nhựa Kaiser 4mm – KS57
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 4mm + 2mm cao su |
| Kích thước | 1200 x 180mm |
| Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC+PVC |
| Xuất xứ | Made In Việt Nam |
| Bảo hành | 15 Năm |
| Đặc tính | Bản to, hèm V, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫370,000
Sàn Nhựa Kaiser 4mm – KS58
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 4mm + 2mm cao su |
| Kích thước | 1200 x 180mm |
| Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC+PVC |
| Xuất xứ | Made In Việt Nam |
| Bảo hành | 15 Năm |
| Đặc tính | Bản to, hèm V, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫370,000
Sàn Nhựa Kaiser 6mm – KL61
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 6mm + 2mm cao su |
| Kích thước | 1200 x 150mm |
| Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC+PVC |
| Xuất xứ | Made In Việt Nam |
| Bảo hành | 15 Năm |
| Đặc tính | Bản nhỡ, hèm V, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫470,000
Sàn Nhựa Kaiser 6mm – KL62
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 6mm + 2mm cao su |
| Kích thước | 1200 x 150mm |
| Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC+PVC |
| Xuất xứ | Made In Việt Nam |
| Bảo hành | 15 Năm |
| Đặc tính | Bản nhỡ, hèm V, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫470,000
Sàn Nhựa Kaiser 6mm – KL63
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 6mm + 2mm cao su |
| Kích thước | 1200 x 150mm |
| Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC+PVC |
| Xuất xứ | Made In Việt Nam |
| Bảo hành | 15 Năm |
| Đặc tính | Bản nhỡ, hèm V, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫470,000
Sàn Nhựa Kaiser 6mm – KL64
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 6mm + 2mm cao su |
| Kích thước | 1200 x 150mm |
| Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC+PVC |
| Xuất xứ | Made In Việt Nam |
| Bảo hành | 15 Năm |
| Đặc tính | Bản nhỡ, hèm V, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫470,000
Sàn Nhựa Kaiser 6mm – KL65
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 6mm + 2mm cao su |
| Kích thước | 1200 x 150mm |
| Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC+PVC |
| Xuất xứ | Made In Việt Nam |
| Bảo hành | 15 Năm |
| Đặc tính | Bản nhỡ, hèm V, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫470,000
Sàn Nhựa Kaiser 6mm – KL66
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 6mm + 2mm cao su |
| Kích thước | 1200 x 150mm |
| Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC+PVC |
| Xuất xứ | Made In Việt Nam |
| Bảo hành | 15 Năm |
| Đặc tính | Bản nhỡ, hèm V, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫470,000
Sàn Nhựa Kosmos SPC 4mm – N551
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 4mm |
| Kích thước | 1224x185mm |
| Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
| Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
| Bảo hành | 15 Năm |
| Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫385,000
Sàn Nhựa Kosmos SPC 4mm – N552
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 4mm |
| Kích thước | 1224x185mm |
| Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
| Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
| Bảo hành | 15 Năm |
| Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫385,000
Sàn Nhựa Kosmos SPC 4mm – N553
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 4mm |
| Kích thước | 1224x185mm |
| Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
| Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
| Bảo hành | 15 Năm |
| Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫385,000
Sàn Nhựa Kosmos SPC 4mm – N554
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 4mm |
| Kích thước | 1224x185mm |
| Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
| Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
| Bảo hành | 15 Năm |
| Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫385,000
Sàn Nhựa Kosmos SPC 4mm – N555
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 4mm |
| Kích thước | 1224x185mm |
| Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
| Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
| Bảo hành | 15 Năm |
| Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫385,000
Sàn Nhựa Kosmos SPC 4mm – N556
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 4mm |
| Kích thước | 1224x185mm |
| Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
| Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
| Bảo hành | 15 Năm |
| Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫385,000
Sàn Nhựa Kosmos SPC 4mm – N557
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 4mm |
| Kích thước | 1224x185mm |
| Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
| Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
| Bảo hành | 15 Năm |
| Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫385,000
Sàn Nhựa Kosmos SPC 4mm – N558
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 4mm |
| Kích thước | 1224x185mm |
| Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
| Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
| Bảo hành | 15 Năm |
| Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫385,000
Sàn Nhựa Linoflor 4mm – L611
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 4mm |
| Kích thước | 1220x150mm |
| Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
| Xuất xứ | SPC Flooring Germany |
| Bảo hành | 20 Năm |
| Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Linoflor 4mm – L612
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 4mm |
| Kích thước | 1220x150mm |
| Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
| Xuất xứ | SPC Flooring Germany |
| Bảo hành | 20 Năm |
| Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Linoflor 4mm – L613
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 4mm |
| Kích thước | 1220x150mm |
| Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
| Xuất xứ | SPC Flooring Germany |
| Bảo hành | 20 Năm |
| Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Linoflor 4mm – L614
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 4mm |
| Kích thước | 1220x150mm |
| Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
| Xuất xứ | SPC Flooring Germany |
| Bảo hành | 20 Năm |
| Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Linoflor 4mm – L615
Thông số kỹ thuật
| Độ dầy | 4mm |
| Kích thước | 1220x150mm |
| Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
| Xuất xứ | SPC Flooring Germany |
| Bảo hành | 20 Năm |
| Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000