Sàn Nhựa Hobi Wood 4mm – H806
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm + 1mm cao su non tích hợp sẵn |
Kích thước | 1224 x 153mm |
Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC+PVC |
Xuất xứ | Made In Việt Nam |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm V, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Hobi Wood 4mm – H807
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm + 1mm cao su non tích hợp sẵn |
Kích thước | 1224 x 153mm |
Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC+PVC |
Xuất xứ | Made In Việt Nam |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm V, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Hobi Wood 4mm – H808
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm + 1mm cao su non tích hợp sẵn |
Kích thước | 1224 x 153mm |
Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC+PVC |
Xuất xứ | Made In Việt Nam |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm V, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Hobi Wood 4mm – H809
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm + 1mm cao su non tích hợp sẵn |
Kích thước | 1224 x 153mm |
Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC+PVC |
Xuất xứ | Made In Việt Nam |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm V, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa IBT Floor 4mm – IB 5001
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 912x150mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản hèm khóa, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫320,000
Sàn Nhựa IBT Floor 4mm – IB 5002
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 912x150mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản hèm khóa, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫320,000
Sàn Nhựa IBT Floor 4mm – IB 5003
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 912x150mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản hèm khóa, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫320,000
Sàn Nhựa IBT Floor 4mm – IB 5004
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 912x150mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản hèm khóa, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫320,000
Sàn Nhựa IBT Floor 4mm – IB 5007
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 912x150mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản hèm khóa, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫320,000
Sàn Nhựa IBT Floor 4mm – IB 5010
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 912x150mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản hèm khóa, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫320,000
Sàn Nhựa IBT Floor 4mm – IB 5026
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 912x150mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản hèm khóa, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫320,000
Sàn Nhựa IBT Floor 4mm – IB 5027
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 912x150mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản hèm khóa, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫320,000
Sàn Nhựa IBT Floor 4mm – IB 5032
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 912x150mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản hèm khóa, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫320,000
Sàn Nhựa IBT Floor 4mm – IB 5033
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 912x150mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản hèm khóa, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫320,000
Sàn Nhựa IBT Floor 4mm – IB 5044
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 912x150mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản hèm khóa, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫320,000
Sàn Nhựa IBT Floor 4mm – IB 5113
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 912x150mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản hèm khóa, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫320,000
Sàn Nhựa IBT Floor 4mm – IB 5719
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 912x150mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản hèm khóa, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫320,000
Sàn Nhựa Kaiser 4mm – KA41
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1200 x 150mm |
Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC+PVC |
Xuất xứ | Made In Việt Nam |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm V, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫330,000
Sàn Nhựa Kaiser 4mm – KA42
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1200 x 150mm |
Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC+PVC |
Xuất xứ | Made In Việt Nam |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm V, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫330,000
Sàn Nhựa Kaiser 4mm – KA43
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1200 x 150mm |
Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC+PVC |
Xuất xứ | Made In Việt Nam |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm V, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫330,000
Sàn Nhựa Kaiser 4mm – KA44
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1200 x 150mm |
Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC+PVC |
Xuất xứ | Made In Việt Nam |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm V, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫330,000
Sàn Nhựa Kaiser 4mm – KA45
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1200 x 150mm |
Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC+PVC |
Xuất xứ | Made In Việt Nam |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm V, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫330,000
Sàn Nhựa Kaiser 4mm – KA46
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1200 x 150mm |
Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC+PVC |
Xuất xứ | Made In Việt Nam |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm V, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫330,000
Sàn Nhựa Kaiser 4mm – KS51
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm + 2mm cao su |
Kích thước | 1200 x 180mm |
Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC+PVC |
Xuất xứ | Made In Việt Nam |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản to, hèm V, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫370,000