Sàn Nhựa IBT Floor – Korean Vinyl Collection
Sàn Nhựa IBT Floor – Korean Vinyl Collection, thương hiệu sàn nhựa cao cấp có mặt từ lâu tại thị trường Việt Nam. Được đầu tư nhà máy sản xuất 100% công nghệ sản xuất nhựa của Hàn Quốc. Với màu sắc đa dạng, nhiều kích cỡ khác nhau phù hợp với nhiều phân khúc đối tượng khách hàng. Với ưu điểm nổi trội là khả năng chịu nước tuyệt đối, chống xước, bay màu, cong vênh, mối mọt. Sản phẩm được bảo hành 15 năm.
VPGD: Công Ty TNHH Xây Dựng & Thương Mại Thế Giới Sàn
Số 307 Phố Thanh Nhàn – Hai Bà Trưng – HN
0944.992.956
Sàn Nhựa Dán Keo IBT Floor 3mm – IC 8002
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 457.2×457.2mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – PVC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản vuông dán keo ngoài, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫255,000
Sàn Nhựa Dán Keo IBT Floor 3mm – IC 8003
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 457.2×457.2mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – PVC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản vuông dán keo ngoài, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫255,000
Sàn Nhựa Dán Keo IBT Floor 3mm – IC 8004
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 457.2×457.2mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – PVC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản vuông dán keo ngoài, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫255,000
Sàn Nhựa Dán Keo IBT Floor 3mm – IC 8005
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 457.2×457.2mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – PVC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản vuông dán keo ngoài, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫255,000
Sàn Nhựa Dán Keo IBT Floor 3mm – IC 8043
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 457.2×457.2mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – PVC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản vuông dán keo ngoài, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫255,000
Sàn Nhựa Dán Keo IBT Floor 3mm – IC 8142
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 457.2×457.2mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – PVC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản vuông dán keo ngoài, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫255,000
Sàn Nhựa Dán Keo IBT Floor 3mm – IS 2002
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 457.2×457.2mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – PVC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản vuông dán keo ngoài, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫255,000
Sàn Nhựa Dán Keo IBT Floor 3mm – IS 2003
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 457.2×457.2mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – PVC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản vuông dán keo ngoài, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫255,000
Sàn Nhựa Dán Keo IBT Floor 3mm – IS 2005
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 457.2×457.2mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – PVC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản vuông dán keo ngoài, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫255,000
Sàn Nhựa Dán Keo IBT Floor 3mm – IS 2006
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 457.2×457.2mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – PVC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản vuông dán keo ngoài, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫255,000
Sàn Nhựa Dán Keo IBT Floor 3mm – IS 2007
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 457.2×457.2mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – PVC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản vuông dán keo ngoài, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫255,000
Sàn Nhựa Dán Keo IBT Floor 3mm – IS 2008
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 457.2×457.2mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – PVC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản vuông dán keo ngoài, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫255,000
Sàn Nhựa Dán Keo IBT Floor 3mm – IS 2009
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 457.2×457.2mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – PVC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản vuông dán keo ngoài, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫255,000
Sàn Nhựa Dán Keo IBT Floor 3mm – IS 2010
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 457.2×457.2mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – PVC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản vuông dán keo ngoài, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫255,000
Sàn Nhựa Dán Keo IBT Floor 3mm – IS 2200
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 457.2×457.2mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – PVC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản vuông dán keo ngoài, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫255,000
Sàn Nhựa Dán Keo IBT Floor 3mm – IS 2201
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 457.2×457.2mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – PVC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản vuông dán keo ngoài, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫255,000
Sàn Nhựa Dán Keo IBT Floor 3mm – IS 2203
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 457.2×457.2mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – PVC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản vuông dán keo ngoài, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫255,000
Sàn Nhựa Dán Keo IBT Floor 3mm – IS 2209
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 457.2×457.2mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – PVC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản vuông dán keo ngoài, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫255,000
Sàn Nhựa Dán Keo IBT Floor 3mm – IS 2273
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 457.2×457.2mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – PVC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản vuông dán keo ngoài, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫255,000
Sàn Nhựa IBT Floor 4mm – IB 5001
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 912x150mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản hèm khóa, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫320,000
Sàn Nhựa IBT Floor 4mm – IB 5002
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 912x150mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản hèm khóa, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫320,000
Sàn Nhựa IBT Floor 4mm – IB 5003
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 912x150mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản hèm khóa, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫320,000
Sàn Nhựa IBT Floor 4mm – IB 5004
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 912x150mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản hèm khóa, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫320,000
Sàn Nhựa IBT Floor 4mm – IB 5007
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 912x150mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản hèm khóa, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫320,000