Sàn Nhựa SPC Titanium – SPC Flooring Malaysia
Sàn Nhựa SPC Titanium – SPC Flooring Malaysia, thương hiệu sàn nhựa cao cấp đầu tiên tại Việt Nam sản xuất. Được đầu tư nhà máy sản xuất 100% công nghệ sản xuất nhựa của Malaysia. Với màu sắc đa dạng, nhiều kích cỡ khác nhau phù hợp với nhiều phân khúc đối tượng khách hàng. Với ưu điểm nổi trội là khả năng chịu nước tuyệt đối, chống xước, bay màu, cong vênh, mối mọt. Sản phẩm được bảo hành 20 năm.
VPGD: Công Ty TNHH Xây Dựng & Thương Mại Thế Giới Sàn
Số 307 Phố Thanh Nhàn – Hai Bà Trưng – Hà Nội
Bạch Đằng – Quận Bình Thạnh – TP.Hồ Chí Minh
0944.992.956
Sàn Nhựa SPC Titanium 4mm – 4001
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa SPC Titanium 4mm – 4002
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa SPC Titanium 4mm – 4003
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa SPC Titanium 4mm – 4004
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa SPC Titanium 4mm – 4005
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa SPC Titanium 4mm – 4006
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa SPC Titanium 4mm – 4007
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa SPC Titanium 4mm – 4008
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa SPC Titanium 4mm – 4009
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa SPC Titanium 4mm – 4011
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa SPC Titanium 4mm – 4016
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa SPC Titanium 4mm – 4018
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa SPC Titanium 6mm – 6003
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 6mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫395,000
Sàn Nhựa SPC Titanium 6mm – 6005
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 6mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫395,000
Sàn Nhựa SPC Titanium 6mm – 6007
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 6mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫395,000
Sàn Nhựa SPC Titanium 6mm – 6008
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 6mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫395,000
Sàn Nhựa SPC Titanium 6mm – 6009
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 6mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫395,000
Sàn Nhựa SPC Titanium 6mm – 6016
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 6mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫395,000
Sàn Nhựa SPC Titanium 6mm – 6018
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 6mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫395,000
Sàn Nhựa SPC Titanium 6mm – 6020
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 6mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫395,000