Sàn Nhựa Mat Floor 4mm – Z715
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm + 2mm cao su non |
Kích thước | 1220 x 180mm |
Cốt AC/E | AC4/E1 – SPC+PVC |
Xuất xứ | Made In Việt Nam |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫355,000
Sàn Nhựa Mat Floor 4mm – Z716
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm + 2mm cao su non |
Kích thước | 1220 x 180mm |
Cốt AC/E | AC4/E1 – SPC+PVC |
Xuất xứ | Made In Việt Nam |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫355,000
Sàn Nhựa Mat Floor 4mm – Z717
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm + 2mm cao su non |
Kích thước | 1220 x 180mm |
Cốt AC/E | AC4/E1 – SPC+PVC |
Xuất xứ | Made In Việt Nam |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫355,000
Sàn Nhựa Mat Floor 4mm – Z718
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm + 2mm cao su non |
Kích thước | 1220 x 180mm |
Cốt AC/E | AC4/E1 – SPC+PVC |
Xuất xứ | Made In Việt Nam |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫355,000
Sàn Nhựa Mat Floor 4mm – Z719
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm + 2mm cao su non |
Kích thước | 1220 x 180mm |
Cốt AC/E | AC4/E1 – SPC+PVC |
Xuất xứ | Made In Việt Nam |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫355,000
Sàn Nhựa Mat Floor 4mm – Z720
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm + 2mm cao su non |
Kích thước | 1220 x 180mm |
Cốt AC/E | AC4/E1 – SPC+PVC |
Xuất xứ | Made In Việt Nam |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫355,000
Sàn Nhựa Mat Floor 4mm – Z721
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm + 2mm cao su non |
Kích thước | 1220 x 180mm |
Cốt AC/E | AC4/E1 – SPC+PVC |
Xuất xứ | Made In Việt Nam |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫355,000
Sàn Nhựa Mat Floor 4mm – Z722
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm + 2mm cao su non |
Kích thước | 1220 x 180mm |
Cốt AC/E | AC4/E1 – SPC+PVC |
Xuất xứ | Made In Việt Nam |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫355,000
Sàn Nhựa Mat Floor 4mm – Z723
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm + 2mm cao su non |
Kích thước | 1220 x 180mm |
Cốt AC/E | AC4/E1 – SPC+PVC |
Xuất xứ | Made In Việt Nam |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫355,000
Sàn Nhựa Mat Floor 4mm – Z724
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm + 2mm cao su non |
Kích thước | 1220 x 180mm |
Cốt AC/E | AC4/E1 – SPC+PVC |
Xuất xứ | Made In Việt Nam |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫355,000
Sàn Nhựa Mines 4mm – M802
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 914.4 x 152.4mm |
Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC |
Xuất xứ | Made In Korea |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫310,000
Sàn Nhựa Mines 4mm – M803
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 914.4 x 152.4mm |
Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC |
Xuất xứ | Made In Korea |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫310,000
Sàn Nhựa Mines 4mm – M804
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 914.4 x 152.4mm |
Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC |
Xuất xứ | Made In Korea |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫310,000
Sàn Nhựa Mines 4mm – M805
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 914.4 x 152.4mm |
Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC |
Xuất xứ | Made In Korea |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫310,000
Sàn Nhựa Mines 4mm – M808
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 914.4 x 152.4mm |
Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC |
Xuất xứ | Made In Korea |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫310,000
Sàn Nhựa Mines 4mm – M809
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 914.4 x 152.4mm |
Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC |
Xuất xứ | Made In Korea |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫310,000
Sàn Nhựa Mines 4mm – M810
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 914.4 x 152.4mm |
Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC |
Xuất xứ | Made In Korea |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫310,000
Sàn Nhựa Mines 4mm – M811
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 914.4 x 152.4mm |
Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC |
Xuất xứ | Made In Korea |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫310,000
Sàn Nhựa Mines 4mm – M812
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 914.4 x 152.4mm |
Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC |
Xuất xứ | Made In Korea |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫310,000
Sàn Nhựa Muller 4mm – ML4001
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 910x151mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Germany |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Muller 4mm – ML4002
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 910x151mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Germany |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Muller 4mm – ML4004
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 910x151mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Germany |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Muller 4mm – ML4005
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 910x151mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Germany |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Muller 4mm – ML4006
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 910x151mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Germany |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000