Sàn Nhựa Muller 4mm – ML4007
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 910x151mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Germany |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Muller 4mm – ML4012
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 910x151mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Germany |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Muller 4mm – ML4014
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 910x151mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Germany |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Muller 4mm – ML4018
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 910x151mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Germany |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Rosa 4mm – DF 401
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 908x146mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korea Technology |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỏ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫305,000
Sàn Nhựa Rosa 4mm – DF 402
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 908x146mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korea Technology |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỏ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫305,000
Sàn Nhựa Rosa 4mm – DF 403
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 908x146mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korea Technology |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỏ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫305,000
Sàn Nhựa Rosa 4mm – DF 404
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 908x146mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korea Technology |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỏ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫305,000
Sàn Nhựa Rosa 4mm – DF 405
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 908x146mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korea Technology |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỏ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫305,000
Sàn Nhựa Rosa 4mm – DF 406
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 908x146mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korea Technology |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỏ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫305,000
Sàn Nhựa Rosa 4mm – DF 407
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 908x146mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korea Technology |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỏ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫305,000
Sàn Nhựa Rosa 4mm – DF 408
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 908x146mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korea Technology |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỏ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫305,000
Sàn Nhựa Rosa 4mm – DF 409
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 908x146mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korea Technology |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỏ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫305,000
Sàn Nhựa Rosa 4mm – DF 410
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 908x146mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korea Technology |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỏ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫305,000
Sàn Nhựa Rosa 4mm – DF 411
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 908x146mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korea Technology |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỏ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫305,000
Sàn Nhựa Rosa 4mm – DF 412
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 908x146mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korea Technology |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỏ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫305,000
Sàn Nhựa Rosa 4mm – DF 413
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 908x146mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korea Technology |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỏ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫305,000
Sàn Nhựa Rosa 4mm – DF 414
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 908x146mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korea Technology |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỏ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫305,000
Sàn Nhựa Rosa 4mm – DF 415
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 908x146mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korea Technology |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỏ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫305,000
Sàn Nhựa Rosa 4mm – DF 416
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 908x146mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korea Technology |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỏ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫305,000
Sàn Nhựa Rosa 5mm – DF 501
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 5mm |
Kích thước | 1220x180mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korea Technology |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫345,000
Sàn Nhựa Rosa 5mm – DF 503
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 5mm |
Kích thước | 1220x180mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korea Technology |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫345,000
Sàn Nhựa Rosa 5mm – DF 504
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 5mm |
Kích thước | 1220x180mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korea Technology |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫345,000
Sàn Nhựa Rosa 5mm – DF 506
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 5mm |
Kích thước | 1220x180mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korea Technology |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫345,000