Sàn Nhựa Sparlee Floor 5mm – GMO 102
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1213x177mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫395,000
Sàn Nhựa Sparlee Floor 5mm – GMO 201
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1213x177mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫395,000
Sàn Nhựa Sparlee Floor 5mm – GMO 208
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1213x177mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫395,000
Sàn Nhựa Sparlee Floor 5mm – GMP 102
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1213x177mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫395,000
Sàn Nhựa Sparlee Floor 5mm – GMW 001
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1213x177mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫395,000
Sàn Nhựa SPC Titanium 4mm – 4001
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa SPC Titanium 4mm – 4002
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa SPC Titanium 4mm – 4003
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa SPC Titanium 4mm – 4004
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa SPC Titanium 4mm – 4005
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa SPC Titanium 4mm – 4006
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa SPC Titanium 4mm – 4007
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa SPC Titanium 4mm – 4008
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa SPC Titanium 4mm – 4009
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa SPC Titanium 4mm – 4011
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa SPC Titanium 4mm – 4016
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa SPC Titanium 4mm – 4018
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa SPC Titanium 6mm – 6003
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 6mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫395,000
Sàn Nhựa SPC Titanium 6mm – 6005
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 6mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫395,000
Sàn Nhựa SPC Titanium 6mm – 6007
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 6mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫395,000
Sàn Nhựa SPC Titanium 6mm – 6008
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 6mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫395,000
Sàn Nhựa SPC Titanium 6mm – 6009
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 6mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫395,000
Sàn Nhựa SPC Titanium 6mm – 6016
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 6mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫395,000
Sàn Nhựa SPC Titanium 6mm – 6018
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 6mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫395,000