Sàn Nhựa SPC Titanium 6mm – 6020
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 6mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Malaysia |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫395,000
Sàn Nhựa Tepflor 4mm – T410
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 940 x 150mm |
Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC |
Xuất xứ | Made In Korea |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫279,000
Sàn Nhựa Tepflor 4mm – T411
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 940 x 150mm |
Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC |
Xuất xứ | Made In Korea |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫279,000
Sàn Nhựa Tepflor 4mm – T412
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 940 x 150mm |
Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC |
Xuất xứ | Made In Korea |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫279,000
Sàn Nhựa Tepflor 4mm – T413
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 940 x 150mm |
Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC |
Xuất xứ | Made In Korea |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫279,000
Sàn Nhựa Tepflor 4mm – T414
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 940 x 150mm |
Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC |
Xuất xứ | Made In Korea |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫279,000
Sàn Nhựa Tepflor 4mm – T415
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 940 x 150mm |
Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC |
Xuất xứ | Made In Korea |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫279,000
Sàn Nhựa Thaistar 4mm – 11061
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Thailand |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản To, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫325,000
Sàn Nhựa Thaistar 4mm – 11067
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Thailand |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản To, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫325,000
Sàn Nhựa Thaistar 4mm – 11068
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Thailand |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản To, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫325,000
Sàn Nhựa Thaistar 4mm – 11083
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Thailand |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản To, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫325,000
Sàn Nhựa Thaistar 4mm – 11635
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Thailand |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản To, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫325,000
Sàn Nhựa Thaistar 4mm – 11711
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Thailand |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản To, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫325,000
Sàn Nhựa Thaistar 4mm – 61635
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Thailand |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản To, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫325,000
Sàn Nhựa Thaistar 4mm – 61673
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Thailand |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản To, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫325,000
Sàn Nhựa Thaistar 4mm – 61711
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Thailand |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản To, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫325,000
Sàn Nhựa Thaistar 4mm – 61739
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Thailand |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản To, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫325,000
Sàn Nhựa Thundler 4mm – TL 007
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Germany |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫285,000
Sàn Nhựa Thundler 4mm – TL 008
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Germany |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫285,000
Sàn Nhựa Thundler 4mm – TL 009
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Germany |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫285,000
Sàn Nhựa Thundler 4mm – TL 010
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Germany |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫285,000
Sàn Nhựa Thundler 4mm – TL 011
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Germany |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫285,000
Sàn Nhựa Thundler 4mm – TL 012
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Germany |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫285,000
Sàn Nhựa Thundler 4mm – TL 013
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Germany |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫285,000