Sàn Nhựa Dán Keo Galaxy 3mm – 3105
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 455 x 455mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – PVC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản vuông dán keo ngoài, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫265,000
Sàn Nhựa Dán Keo Galaxy 3mm – 3106
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 455 x 455mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – PVC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản vuông dán keo ngoài, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫265,000
Sàn Nhựa Dán Keo Galaxy 3mm – 3202
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 455 x 455mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – PVC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản vuông dán keo ngoài, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫265,000
Sàn Nhựa Dán Keo Galaxy 3mm – 3203
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 455 x 455mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – PVC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản vuông dán keo ngoài, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫265,000
Sàn Nhựa Dán Keo Galaxy 3mm – 3205
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 455 x 455mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – PVC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản vuông dán keo ngoài, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫265,000
Sàn Nhựa Dán Keo Galaxy 3mm – 3206
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 455 x 455mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – PVC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản vuông dán keo ngoài, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫265,000
Sàn Nhựa Dán Keo IBT Floor 3mm – IC 8002
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 457.2×457.2mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – PVC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản vuông dán keo ngoài, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫255,000
Sàn Nhựa Dán Keo IBT Floor 3mm – IC 8003
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 457.2×457.2mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – PVC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản vuông dán keo ngoài, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫255,000
Sàn Nhựa Dán Keo IBT Floor 3mm – IC 8004
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 457.2×457.2mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – PVC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản vuông dán keo ngoài, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫255,000
Sàn Nhựa Dán Keo IBT Floor 3mm – IC 8005
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 457.2×457.2mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – PVC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản vuông dán keo ngoài, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫255,000
Sàn Nhựa Dán Keo IBT Floor 3mm – IC 8043
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 457.2×457.2mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – PVC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản vuông dán keo ngoài, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫255,000
Sàn Nhựa Dán Keo IBT Floor 3mm – IC 8142
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 457.2×457.2mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – PVC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản vuông dán keo ngoài, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫255,000
Sàn Nhựa Dán Keo IBT Floor 3mm – IS 2002
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 457.2×457.2mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – PVC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản vuông dán keo ngoài, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫255,000
Sàn Nhựa Dán Keo IBT Floor 3mm – IS 2003
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 457.2×457.2mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – PVC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản vuông dán keo ngoài, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫255,000
Sàn Nhựa Dán Keo IBT Floor 3mm – IS 2005
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 457.2×457.2mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – PVC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản vuông dán keo ngoài, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫255,000
Sàn Nhựa Dán Keo IBT Floor 3mm – IS 2006
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 457.2×457.2mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – PVC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản vuông dán keo ngoài, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫255,000
Sàn Nhựa Dán Keo IBT Floor 3mm – IS 2007
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 457.2×457.2mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – PVC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản vuông dán keo ngoài, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫255,000
Sàn Nhựa Dán Keo IBT Floor 3mm – IS 2008
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 457.2×457.2mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – PVC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản vuông dán keo ngoài, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫255,000
Sàn Nhựa Dán Keo IBT Floor 3mm – IS 2009
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 457.2×457.2mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – PVC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản vuông dán keo ngoài, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫255,000
Sàn Nhựa Dán Keo IBT Floor 3mm – IS 2010
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 457.2×457.2mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – PVC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản vuông dán keo ngoài, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫255,000
Sàn Nhựa Dán Keo IBT Floor 3mm – IS 2200
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 457.2×457.2mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – PVC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản vuông dán keo ngoài, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫255,000
Sàn Nhựa Dán Keo IBT Floor 3mm – IS 2201
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 457.2×457.2mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – PVC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản vuông dán keo ngoài, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫255,000
Sàn Nhựa Dán Keo IBT Floor 3mm – IS 2203
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 457.2×457.2mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – PVC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản vuông dán keo ngoài, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫255,000
Sàn Nhựa Dán Keo IBT Floor 3mm – IS 2209
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 457.2×457.2mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – PVC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản vuông dán keo ngoài, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫255,000