Sàn Nhựa Dán Keo IBT Floor 3mm – IS 2273
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 3mm |
Kích thước | 457.2×457.2mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – PVC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản vuông dán keo ngoài, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫255,000
Sàn Nhựa Eco Tile 4mm – ECO 3802
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 911x146mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Eco Tile 4mm – ECO 3803
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 911x146mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Eco Tile 4mm – ECO 3804
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 911x146mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Eco Tile 4mm – ECO 3805
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 911x146mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Eco Tile 4mm – ECO 3806
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 911x146mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Eco Tile 4mm – ECO 3808
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 911x146mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Eco Tile 4mm – ECO 3809
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 911x146mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Eco Tile 4mm – ECO 3810
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 911x146mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Eco Tile 4mm – ECO 3811
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 911x146mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Eco Tile 4mm – ECO 3813
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 911x146mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Eco Tile 4mm – ECO 3814
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 911x146mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Eco Tile 4mm – ECO 3815
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 911x146mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Eco Tile 4mm – ECO 3816
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 911x146mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Eco Tile 4mm – ECO 3817
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 911x146mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Korean Vinyl Collection |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Ecost 6mm – EC601
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 6mm |
Kích thước | 1220x180mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Made In Korea |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫455,000
Sàn Nhựa Ecost 6mm – EC602
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 6mm |
Kích thước | 1220x180mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Made In Korea |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫455,000
Sàn Nhựa Ecost 6mm – EC604
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 6mm |
Kích thước | 1220x180mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Made In Korea |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫455,000
Sàn Nhựa Ecost 6mm – EC607
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 6mm |
Kích thước | 1220x180mm |
Cốt AC/E | AC5/E1 – SPC |
Xuất xứ | Made In Korea |
Bảo hành | 15 Năm |
Đặc tính | Bản to, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫455,000
Sàn Nhựa Galamax 4mm – SPC 1001
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Germany |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Galamax 4mm – SPC 1002
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Germany |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Galamax 4mm – SPC 1003
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Germany |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Galamax 4mm – SPC 1004
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Germany |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000
Sàn Nhựa Galamax 4mm – SPC 1005
Thông số kỹ thuật
Độ dầy | 4mm |
Kích thước | 1224x153mm |
Cốt AC/E | ACmax/E1 – SPC |
Xuất xứ | SPC Flooring Germany |
Bảo hành | 20 Năm |
Đặc tính | Bản nhỡ, hèm phẳng, chống nước, chịu lực, mài mòn bề mặt, chống mối mọt |
₫295,000